paje pj^ [Cam M]
/pa-ʥə:/ 1. (p.) chưa? = déjà? ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa? 2. (p.) rồi = déjà. ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi. nyu… Read more »
/pa-ʥə:/ 1. (p.) chưa? = déjà? ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa? 2. (p.) rồi = déjà. ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi. nyu… Read more »
/pa-ʥʌl/ (đg.) chặn lại, chặn bắt= barrer la route, cerner (pour attraper). pajel mâk khamang F%j@L mK Am/ chặn bắt kẻ địch.
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/əɪ’s/ (c.) ủa = quoi! what! aes ngap hagait nan? a@X ZP h=gT nN? ủa làm gì đó? aes, kau nda nyu nao paje a@X, k~@ Q% v~% _n< pj^ … Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to hide. ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep. hide away (cover up). _________ (đg. t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊʔ/ hidden. hắn ta chạy trốn ẩn… Read more »
/a-ro:/ 1. (d.) cặn. dregs. lu aia kadeng aro paje l~% a`% kd$ a_r% pj^ lu nước đã lắng cặn rồi. 2. (d.) đồ thừa. left-over food. brei ka asau… Read more »
/u̯əʔ/ 1. (t.) ráo = à moitié sec. dried. aw auek aia paje a| a&@K a`% pj^ áo đã ráo nước. 2. (đg.) [Bkt.] trang điểm. to make up. aduk… Read more »