đậu mùa | | smallpox
(d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ smallpox. bị bệnh đậu mùa r&K =QH _b<H ruak ndaih baoh. have smallpox. bệnh dịch đậu mùa j{T _b<H jit baoh. smallpox epidemic.
(d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ smallpox. bị bệnh đậu mùa r&K =QH _b<H ruak ndaih baoh. have smallpox. bệnh dịch đậu mùa j{T _b<H jit baoh. smallpox epidemic.
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »