vận động | | exercise
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »
1. (d.) k} ki [A,71] /ki:/ ewer. 2. (d.) h_l” halaong /ha-lɔ:ŋ/ (thường làm bằng đồng hoặc bạc). ewer (usually made of copper or silver).
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
(d.) t\qN tanran /ta-nrʌn/ lowland, flat land.
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ motion, move. gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin… Read more »
dông, con dông (d.) ajH ajah /a-ʥah˨˩/ reptile. con dông ở trong hang cát anK ajH _d<K dl’ lb/ c&H anâk ajah daok dalam labang cuah. the reptile is… Read more »