đổ | | pour; dump
1. đổ, đổ vào, rót vào (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour in, spill. đổ nước vào chai t~H a`% tm% k_l<K tuh aia tamâ kalaok. pour water into… Read more »
1. đổ, đổ vào, rót vào (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour in, spill. đổ nước vào chai t~H a`% tm% k_l<K tuh aia tamâ kalaok. pour water into… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
/ki:/ (d.) ca, ca nước, bình đựng nước. water jug, water can. aia sa ki a`% s% k} nước một ca. a bottle of water. tuh aia tamâ ki t~H… Read more »
/mə-laʔ/ malak mlK [Cam M] (t.) bẩn, nhớp = malpropre, sale = messy, dirty. ngap gruk malak ZP \g~K mlK làm việc bề bộn = travailler malproprement = working poorly. thac aia… Read more »
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »