động vật | | animal
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bhie̞ʊ˨˩ʔ/ animals.
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bhie̞ʊ˨˩ʔ/ animals.
(đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ to tend animals. chăn bò g*$ l_m<| gleng lamaow. chăn trâu g*$ kb| gleng kabaw.
con hà (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub. con hà anK \dN anâk dran. grub.
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
/ka-mrʌŋ/ 1. (đg.) ăn cắp = voler, filouter. manuh kamreng bat mn~H k\m$ bT thói ăn cắp vặt. 2. (t.) [Bkt.] [A, 62] hoang dã; không nghe lời. asur kamreng as~R… Read more »
máng để thức ăn cho động vật (d.) =gR gair /ɡ͡ɣɛr˨˩/ feeding trough (for hogs). máng heo; máng lợn =gR pb&] gair pabuei. feeding trough for pigs.