đo bằng tay, chân | | measured by fingers
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
(bà mụ) (đg.) =O& mbuai /ɓʊoɪ/ deliver, assist in the birth of. bà đỡ đẻ m~K =O& muk mbuai. Midwife; the village midwife delivered the baby.
(d.) =xH saih /sɛh/ student; follower. đồ đệ anK =sH anâk saih. student.
độ chừng, ước chừng, khoảng chừng (t.) _y> yaom /jɔ:m/ about, degree of the amount, level, or extent; approximately. độ chừng bấy nhiêu đó _y> h~% h_d’ nN yaom… Read more »
(t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ humiliated, ashamed, shamefaced. đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok. shamefaced; humiliated. hắn bị người ta làm cho đờ… Read more »
(d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ ferry-boat. chèo đò wH =gY wah gaiy. rowing ferry-boat.
1. (đg.) w@H weh /wəh/ to lift. đỡ dậy w@H t_gK weh tagok. lift up. 2. (đg.) \g/ grang /ɡ͡ɣra:ŋ˨˩/ to lift. đỡ dậy; vực dậy \g/… Read more »
đo lường 1. (đg.) d~K duk /d̪uʔ/ to measure. đo đường d~K jlN duk jalan. measure the road. đo ruộng d~K hm%~ duk hamu. measure fields. đo vải d~K… Read more »
1. đổ, đổ vào, rót vào (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour in, spill. đổ nước vào chai t~H a`% tm% k_l<K tuh aia tamâ kalaok. pour water into… Read more »
1. (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ quiz. câu đố pn&@C pd$ panuec padeng. riddle. đố nhau pd$ g@P padeng gep. quiz each other. 2. (đg.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/… Read more »