điêu khắc | | carve
1. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ carve, to sculpt (statue); sculpture. điêu khắc lên bia đá _p<H d} hyP paoh di hayap. carve on stone stele. 2. (đg.) F%b&K… Read more »
1. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ carve, to sculpt (statue); sculpture. điêu khắc lên bia đá _p<H d} hyP paoh di hayap. carve on stone stele. 2. (đg.) F%b&K… Read more »
(đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to cure, treat. điều trị bệnh F%D{T r&K padhit ruak. treatment of disease.
(đg. d.) l{K lik /li:ʔ/ gird. một điếu thuốc s% l{K pk| sa lik pakaw. a gird of cigarette. vấn thuốc một điếu l{K pk| s% l{K lik pakaw… Read more »
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. điệu múa rg# tm`% ragem tamia. dance style. điệu nhạc rg# f*{U ragem phling. melody.
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
(d.) mn~H manuh /mə-nuh/ gesture, attitude.
(d.) bkL bakal [A,317] /ba˨˩-kʌl/ prohibitions.
1. (đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to adjust, correct, revise. 2. (đg.) F%tpK patapak /pa-ta-paʔ/ to adjust, correct, revise.
1. (t.) sO{T sambit [A,478] /sa-ɓɪt/ abstemious, moderate. 2. (t.) gP m\k;% gap makrâ /ɡ͡ɣap˨˩ – mə-krø:/ abstemious, moderate.
1. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to control. 2. (đg.) t=EH tathaih [Cam M] /ta-thɛh/ to control. 3. (đg.) pjN pajan [A,257] /pa-ʤʌn˨˩/ to control.