bức tranh | X | picture
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
/ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ (d.) bức tranh. picture.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
(đg. t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ glower. ông già cau có (hay bực bội) o/ th% c|c} ong taha cawci. scowled the old man. nó hay bực bội trong mình… Read more »
(d.) h/ hang /ha:ŋ/ bank, edge, embankment. bực sâu h/ dl’ hang dalam. chasm.
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
(d.) =\gY graiy [A, 110] /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ dais, rostrum.
1. (d.) mlg] malagei [A, 382] /mə-la-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ platform. 2. (d.) cqR canar /ca-nar/ platform.