đuổi | | chase; eject, banishment
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
rượt đuổi, rượt theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to chase, to pursue. chạy rượt Q&@C pg&] nduec paguei. run and pursue. rượt theo xe pg&] t&] r=dH paguei tuei… Read more »
(d.) t/ tang [A, 168] /tʌŋ/ chasm. nước đổ xuống vực a`% =lK d} t/ aia laik di tang.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/ba-ra-hum/ (d.) hố, vực thẳm. chasm. laik tamâ dalam barahum =lK tm% brh~’ rớt xuống vực thẳm.
/bʱɛŋ-bʱɛŋ/ (d.) tiếng dùng để tống tà ma = mot utilisé dans les exorcismes pour chasser les mauvais esprits.
(d.) h/ hang /ha:ŋ/ bank, edge, embankment. bực sâu h/ dl’ hang dalam. chasm.
(trục xuất) (đg.) t`P tiap /tia:ʊʔ/ cast out, expel, eject; chase away; banishment. đuổi ra ngoài t`P tb`K tiap tabiak. put out; chase away. đuổi đi (trục xuất) t`P… Read more »