hết | | empty; end; finished
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
(t.) s{y/ siyang [A,484] /si-jʌŋ/ clear and empty.
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
(t.) _E<H thaoh /thɔh/ empty. rỗng không; rỗng tuếch; trống rỗng _E<H-_l<H thaoh-laoh. emptiness.
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »