ớn | | sicking for
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
1. (đg.) p`@H pieh /piəh/ reserved for, intend for. dành cho em p`@H k% ad] pieh ka adei. dành riêng cho anh p`@H kr] k% x=I pieh karei ka… Read more »
(đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep for, let for. thức ăn này để cho chó nó ăn ky% O$ n} p`@H k% as~@ kaya mbeng ni pieh ka asau…. Read more »
1. để, cho, dành cho (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, let for. để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan. let there; keep there. bút để… Read more »
(đg.) w@R wer /wʌr/ forget. có tính hay quên; đãng trí A$ w@R kheng wer. forgetful. quên lâu w@R lw{K wer lawik. long forgotten. quên mình w@R r~P wer… Read more »
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
(đg.) mE# AN a| mathem khan aw /mə-tʱʌm – khʌn – aʊ/ first preparation of the corpse for the coffin.
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »
(đg.) p`@H cg% pieh caga /piəh – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ save for later. để dành dùng sau p`@H cg% k% az&] hd] pieh caga ka anguei hadei. save for use later…. Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ wait for. đợi chờ c/ _m” cang maong. wait and wait; waiting. đợi cùng nhau đi chung c/ _n< _s” g@P cang nao saong gep…. Read more »