mathau mE~@ [Cam M]
/mə-tʱau/ (đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK… Read more »
/mə-tʱau/ (đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK… Read more »
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ thoroughly. hiểu biết thấu đáo E~@ hl~H thau haluh. understand thoroughly.
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ understand, know thoroughly
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »