iw i{| [Cam M]
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »
/bʱɪʊ/ (d.) diều hâu = épervier. mbeng yau bhiw sawah (tng.) O$ y~@ B{| xwH ăn như diều hâu giật. _
/ca-klɛʊ/ (d.) cá tràu vừa.
/ɡ͡ɣa-li-wʌŋ/ (d.) con vạc. (Link ni: https://goo.gl/VXo88E)
/d͡ʑʱiʊ-liʊ/ (t.) ỉu xìu. tapei racam laman jhiwliw tp] rc’ S{|l{| bánh tráng mềm ỉu xìu.
/ka-blɛʊ/ (t.) lệch = penché d’un côté. maaom talmo kablaiw m_a> tL_m% k=b*| đội mũ lệch = porter le chapeau sur le côté. _____ _____ Synonyms: tablait t=b*T
/kɛʊ/ 1. (d.) kẹo = bonbon. sa klaih kaiw s% =k*H =k| một cục kẹo. 2. (d.) cây me keo = Inga dulce.
/ka-tiʊ-wiʊ/ (t.) vụt, lướt (chạy). nduec katiwwiw tapa Q&@C kt{|-w{| tp% chạy vụt qua, chạy lướt qua.
/la-ŋiʊ/ (cv.) lingiw l{z{| (t.) ngoài, ngoại = extérieur. outside. urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère. foreign person. daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors…. Read more »
/la-wah/ (cv.) liwah l{wH (d.) khoảng không, không trung = espace infini, immensité. immensity, space. angaok lawah a_z<K lwH trên không trung = dans l’espace. in the air. jalan lawah jlN… Read more »