bai =b [Cam M]
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
/mə-ɓəʔ/ mambek mO@K [A, 378] [Bkt.] 1. (d.) bọt nước do cá quậy, nhớt cá. mabek ikan ndong angaok aia masam mO@K ikN _Q/ d} a_z<K a`% ms’ nhớt cá nổi lên… Read more »
/ɓa:t/ (d.) cây hoa bát = Coccinia cordifolia, cogn. aia habai njam mbat a`% h=b W’ OT nước canh rau hoa bát.
/ɓrɯ:ŋ/ mbrâng \O;/ [Bkt.] (d.) hến = oysters. aia mbrâng a`% \O;/ nước canh hến = oysters soup
/ŋah/ (đg.) chêm = ajouter = add on. ngah ralaow wek ka tuai ZH r_l<| w@K k% =t& chêm thịt thêm cho khách. ngah aia bai tamâ tangin ZH a`%… Read more »
/ta-ba:/ 1. (t.) lạt, nhạt = fade. taba yau aia pabah (tng.) tb% y~@ a`% pbH lạt như nước miếng. aia masem daok taba a`% ms# _d<K tb% nước canh… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »