nở | | bloom, hatch
1. (hoa) (đg.) _\EH throh /throh/ ~ /sroh/ bloom. cây nở hoa f~N _\EH bz%~ phun throh bangu. flowering plants. 2. (chim) ấp trứng để nở ra con… Read more »
1. (hoa) (đg.) _\EH throh /throh/ ~ /sroh/ bloom. cây nở hoa f~N _\EH bz%~ phun throh bangu. flowering plants. 2. (chim) ấp trứng để nở ra con… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »