đức | | virtue
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
/fʊəl/ 1. (d.) phước, đức; hiếu= bien, bonne œuvre. ngap phuel ZP f&@L làm phước = faire du bien. nyu daok hu phuel v~% _d<K h%~ f&@L nó ăn ở… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
(t.) d@P dep /d̪əʊ˨˩ʔ/ flooded. ngập đường d@P jlN dep jalan. nước ngập ruộng a`% d@P hm~% aia dep hamu.
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to flood. nước tràn ngập a`% \sY d@P aia sraiy dep. overflow and flooded water. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy… Read more »
(đg.) ZP gQ} ngap gandi /ŋaʔ – ɡ͡ɣa-ɗɪ:˨˩/ as a protest, stage a sit-down, to throw a tantrum.
(đg.) d~/d$ dungdeng /d̪uŋ-d̪ʌŋ/ to hesitate.
(đg.) t_n<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ to yawn. ngáp mệt muốn ngủ =g*H t_n<K mt% glaih tanaok mata.
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »