phiên dịch viên | | translator
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ turn. tới phiên bạn t@L wR y~T tel war yut. now is your turn.
(đg.) xlK t`N salak tian /sa-laʔ – tia:n/ to worry.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-wa:r/ (đg.) thay thế, thay phiên = remplacer = to replace; alternate. tok mawar _tK mwR nhận lượt = prendre son tour de rôle = take turn. mawar gep khik… Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »