quan liêu | | bureaucracy
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
I. quanh, xung quanh, chung quanh, vòng quanh (t.) _t>-dR taom-dar /tɔ:m-d̪ʌr/ round. một vòng quanh s% _t>-dR sa taom-dar. a round. đi vòng vòng xung quanh _n< y$… Read more »
sượt qua, vụt qua (đg.) \EH tp% thrah tapa /thrah – ta-pa:/ to flash over, glimpse, tending to disappear. chạy thoáng qua Q&@C \EH tp% nduec thrah tapa. zippy…. Read more »
láo xược, hỗn láo, xấc láo, xấc xược (t.) kf&@R kaphuer [A,58] /ka-fʊər/ intolerable, insolent.
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
con quạ, chim quạ (d.) aK ak /a:ʔ/ crow, raven. quạ đen anK aK anâk ak. black crow; raven.
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »