ruồi | | fly
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
rướn lên, rướn cổ (đg.) t’=pK tampaik [A,163] /tam-pɛʔ/ stretch the neck, stretched neck.
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »
cái rương, cái trắp 1. (d.) pt} pati [A,259] /pa-ti:/ box, chest. rương/tủ đựng quần áo pt} b~H AN a| pati buh khan aw. wardrobe; closet. (Fr: boîte, coffre… Read more »
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
1. (t.) r_l<| drH ralaow darah /ra-lɔ: – d̪a-rah˨˩/ the same parents, sibling. 2. (t.) st`N satian /sa-tia:n/ the same parents, sibling. anh em ruột thịt; anh… Read more »
rượt đuổi, rượt theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to chase, to pursue. chạy rượt Q&@C pg&] nduec paguei. run and pursue. rượt theo xe pg&] t&] r=dH paguei tuei… Read more »
(d.) \p&@C pruec /prʊəɪʔ/ intestine. ruột người \p&@C mn&{X pruec manuis. human gut. ruột non \p&@C md% pruec mada. small intestines. ruột già \p&@C th% pruec taha [A,295]. large… Read more »
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »