bẫy | X | trap, snare
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ to make. chế biến thức ăn ZP ky% O$ ngap kaya mbeng. chế tàu bay ZP a_h<K p@R ngap ahaok per. chế tạo thành (một… Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
1. (d.) dn/ danâng /da-nøŋ˨˩/ pier, dock, wharf. 2. (d.) t_p`@N a_h<K tapién ahaok /ta-pie̞:n – a-hɔ:ʔ/ pier, dock, wharf.
mũi thuyền (d.) a_k<K g=l akaok galai /a-kɔʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ the bow of a ship.
(d.) a_h<K ahaok /a-hɔ:ʔ/ boat, ship, plane. tàu thuỷ a_h<K a`% ahaok aia (g=l a_h<K galai ahaok). tàu viễn dương a_h<K jLd} ahaok jaldi (jLlD} jalladhi). tàu bay a_h<K… Read more »
(đg.) pl{hR palihar [A,308] /pa-li-hʌr/ to kneel. (cv.) pl{hRrK paliharrak [A,282] /pa-li-hʌr-raʔ/
/ta-u:ʔ/ tauk tuK [Cam M] (d.) đầu gối = genou.
(t.) gn# ganem /ɡ͡ɣa-nʌm˨˩/ taut. mặt bị sị _O<K gn# mbaok ganem.
/a-tau/ (k.) hay, hoặc là. or. nao atau daok? _n< at~@ _d<K? đi hay ở = stay or go? _____ Synonyms: ngan, ha