bác | wa | uncle
(d.) w% wa /wa:/ uncle, aunt bác gái w% km] wa kamei. aunt. bác trai w% lk] wa lakei. uncle. bác tôi có xe ô tô w% dh*K h%~… Read more »
(d.) w% wa /wa:/ uncle, aunt bác gái w% km] wa kamei. aunt. bác trai w% lk] wa lakei. uncle. bác tôi có xe ô tô w% dh*K h%~… Read more »
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
(đg.) md% h%~ mada hu /mə-d̪a: – hu:/ can, may. có thể là như thế md% h%~ ynN mada hu yanan. may be like that. tôi có thể đi… Read more »
/crah/ (đg.) đền bù, thú lỗi = faire réparation, indemniser pour une faute. dahlak lakau crah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s”… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »