tước | | position
chức tước, tước vị (d.) jn/ janâng /ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ position.
chức tước, tước vị (d.) jn/ janâng /ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ position.
(đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate.
/ʥa-nɯŋ/ (d.) chức tước = dignité, fonction. laik di janâng =lK d} jn/ bị giáng chức. jang janâng j/ jn/ [Cam M] chức tước = dignité, fonction. haluw janâng hl~|… Read more »
quan chức, những người có chức tước, người có chức vị, có tước vị 1. (d.) k*&N kluan [A,89] /klʊa:n/ mandarin officials. 2. (d.) m\r} matri [A,373] /mə-tri:/… Read more »
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/ŋia:/ (d.) danh hiệu, chức tước = the title.