glaoh _g*+H [Cam M]
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/kʌt/ (đg.) ghi nhận, làm dấu. kat thruh jalakaow kT \E~H jl_k<| làm dấu nơi có tổ ong. _____ _____Synonyms: kain =kN
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
I. tô, cái tô (d.) jl~K jaluk /ʤa˨˩-lu˨˩ʔ/ bowl chén tô bát đĩa pz{N jl~K j’ p_r@U pangin jaluk jam paréng. dishes. II. tô, sơn, trát, trét (màu)… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »