trật tự | | order; keep quiet
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
thứ, thứ tự, theo trật tự (d.) y% ya /ja:/ order, serial number. thứ nhất y% s% ya sa. first. đứng thứ hai d$ d} y% d&% deng di… Read more »
/ra-daʔ/ 1. (d.) thứ tự = ordre. ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự. ngap gruk hu radak ZP \g~K h~%… Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
/ɡ͡ɣa-rap/ (đg.) bố trí. garap gruk ngap ka hu nokdak grP \g~K ZP k% h~% _nKdK bố trí công việc cho có trật tự.
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »
lộn xộn, mất trật tự, bấn loạn, hoảng loạn 1. (t.) rcL racal [A,409] /ra-cʌl/ chaotic, upside-down, disorderly, untidy. 2. (t.) hr~% haru [A,515] /ha-ru:/ chaotic,… Read more »
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
/rɛ:ŋ/ 1. (đg.) lặng theo = suivre furtivement. raing tuei kaong paga =r/ t&] _k” pg% lặng theo hàng rào. 2. (d.) mè, trỉ (cốt bằng gỗ hoặc tre ở… Read more »