cánh đồng | X | field
(d.) a_l” alaong [A,24] /a-lɔŋ/ field. những cánh đồng ruộng lúa _d’ a_l” hm~% p=d dom alaong hamu padai. rice fields. máu ngập cánh đồng drH d@P a_l” darah… Read more »
(d.) a_l” alaong [A,24] /a-lɔŋ/ field. những cánh đồng ruộng lúa _d’ a_l” hm~% p=d dom alaong hamu padai. rice fields. máu ngập cánh đồng drH d@P a_l” darah… Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
(đg.) x~N sun [A, 463] /sun/ to describe. tả cảnh đồng ruộng x~N tE&{K O*/ hm~% sun tathuik mblang hamu. tả cảnh đẹp c&K x~N tE&{K ml$ cuak… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
I. mờ tối, tối mờ; điều kiện thời tiết, ngoại cảnh (t.) l{N mk*’ lin maklam [Sky.] /li:n – mə-klʌm/ dubious. II. làm những chuyện mờ ám, hành… Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/pa-kʱɪp/ (đg.) bít làm cho kín, bịt, mím= boucher, fermer hemétiquement. pakhip bambeng F%A{P bO$ đóng kín cánh cửa. pakhip cambuai F%A{P c=O& mím môi lại; câm miệng.
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »