cơm nếp | X | glutinous rice
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.
(d.) ls] lasei /la-seɪ/ rice. nấu cơm tnK ls] tanâk lasei. cook rice. cơm sống ls] mtH lasei matah. raw rice. cơm chín ls] tEK lasei tathak. cooked rice…. Read more »
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
1. (đg.) t&@K tb`K tuek tabiak /tʊəʔ – ta-biaʔ/ to compile. (đg.) t&@K-t&H tuek-tuah / to compile.
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
(đg.) k&% kua /kʊa:/ to comb. chải tóc k&% a_k<K kua akaok. comb the hair.
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.