khám tù | | prison
1. (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison. bắt nhốt vô khám mK kr@K dl’ dn~H mâk karek dalam sang danuh. put in prison. 2. (d.) … Read more »
1. (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison. bắt nhốt vô khám mK kr@K dl’ dn~H mâk karek dalam sang danuh. put in prison. 2. (d.) … Read more »
(đg.) xnH sanâh /sa-nøh/ to bear, to endure. làm không kham ZP oH xnH ngap oh sanâh. kham không nổi xnH oH \t~H sanâh oh truh.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to examine. khám bệnh pS/ r&K (a`@K r&@K) pachang ruak (aiek ruak). go to see a doctor; medical examination. khám xét… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
khổ sở (t.) rOH-rO;P rambah-rambâp /ra-ɓah – ra-ɓø:p/ hard, miserable.
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
/a-nrɔ:ŋ/ (cv.) hanraong h_\n” 1. (d.) lồng, cũi = buffet, cage. E. cage. karek ciim dalam araong kr@J c`[ dl’ a_\n” nhốt chim trong lồng. 2. (d.) khám, nhà tù… Read more »
phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai…. Read more »
I. phà, phì phà, phả (khói) (đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to reek (of smoke). phì phà khói thuốc pf~R aEK pk| paphur athak pakaw. to reek of smoke. hút… Read more »