ânggalaih a;/g=lH [Cam M]
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/ba-lɛh/ 1. (t.) xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues. tian balaih t`N b=lH bụng xệ =… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
/ca-lɛh-ca-lɔh/ (t.) bủn rủn. tangin takai calaih-calaoh tz|N t=k c=lH-c_l<H chân tay bủn rủn.
/ca-lɛh/ (đg.) bỏ rơi = quitter définitivement. caleh gep krâh anuec cl@H g@P \k;H an&@C bỏ rơi giữa chừng = se quitter à la moitié de l’ouvrage.
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ ending relationship, rupture.
1. (đg.) =k*H klaih /klɛh/ break, break up, give way, cut. đứt chân =k*H t=k klaih takai. broken leg. đứt khúc =k*H a=wT klaih await. broken into pieces. đứt… Read more »
nghỉ mệt (đg.) pd] =g*H padei glaih /pa-d̪eɪ – ɡ͡ɣlɛh˨˩/ to have a break; take a break.
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »