mathem mE# [Cam M]
/mə-tʱʌm/ (đg.) che, đắp = se couvrir = to cover. mathem khan mE# AN đắp chăn.
/mə-tʱʌm/ (đg.) che, đắp = se couvrir = to cover. mathem khan mE# AN đắp chăn.
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
(đg.) pj&K pajuak /pa-ʥʊa˨˩ʔ/ to overpower. lấy chua át tanh mK mE# pj&K bzR mâk mathem pajuak bangar (tn.). take sour taste to overwhelm the fishy smell.
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
(đg.) mE# AN a| mathem khan aw /mə-tʱʌm – khʌn – aʊ/ first preparation of the corpse for the coffin.
toán, phép toán; toán học (d.) kt{H katih /ka-tɪh/ maths. làm toán ZP kt{H ngap katih. do mathematics.