nước | | water, country
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
(d.) k_d<H a`% kadaoh aia /ka-d̪ɔh – ia:/ water-bottle. trái bầu nước _b<H k_d<H a`% baoh kadaoh aia. the water-bottle.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(đg.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ drown. chết do bị đuối nước; chết đuối m=t O*~/ a`% matai mblung aia. drowning. nhấn chìm cho nó đuối nước g@K k% v~% O*~/… Read more »
1. (d.) _M<| maow /mɔ:/ bucket. gàu nước _M<| a`% maow aia. water bucket. 2. (d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ bucket; ladle. gàu múc nước giếng g_W<K _J<K… Read more »
háo nước (t.) rnK a`% ranâk aia /ra-nøʔ – ia:/ lust for water.
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »