ndaong _Q” [Cam M]
/ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée). 2…. Read more »
/ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée). 2…. Read more »
/ca-ɗɔŋ/ (d.) nia lớn, cái nong = grand van.
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
(đg.) k_Q<U kandaong /ka-ɗɔ:ŋ/ to stagnate. đọng lại k_Q<U w@K kandaong wek. stagnant. còn tồn đọng _d<K k_Q<U daok kandaong. unsolved.
/mie̞t/ 1. (t.) mãi = nonstop. nao miét _n< _m`@T đi mãi = like going far away. daok miét _d<K _m`@T còn ở mãi = like staying home. 2. (t.) miét-miét _m`@T-_m`@T mãi mãi… Read more »
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »
(đg.) tm% k_Q” tamâ kandaong /ta-mø: – ka-ɗɔ:ŋ/ to conceive.
(đg.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught in, to tangled in. vướng mắc twK gL tawak gal. vướng mắc twK k_Q” tawak kandaong (kandaong tawak). vướng víu twK-t=wY tawak-tawaiy.