cuah c&H [Cam M]
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/ha-niam/ (t.) thanh tịnh, trong sạch. hatai haniem h=t hn`# tâm thanh tịnh.
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
I. yên, tịnh, yên bình, thanh tịnh (t.) s~K suk /suk/ be all right; peaceful (cv.) E~K thuk /tʱuk/ yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam…. Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
thánh kinh, kinh thánh (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ holy bible, scripture, testament, prayer book.