garut gr~T [Bkt.]
/ɡ͡ɣa˨˩-rut˨˩/ 1. (d.) đồ trang sức, đồ trang trí. 2. (d.) chim thần Garuda.
/ɡ͡ɣa˨˩-rut˨˩/ 1. (d.) đồ trang sức, đồ trang trí. 2. (d.) chim thần Garuda.
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
I. trang, trang giấy, tờ (đg.) bqH banah /ba˨˩-nah˨˩/ page. tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk. mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
/tra:ŋ/ trang \t/ [Cam M] 1. (d.) cây lau = saccharum jaculatorum. 2. (d.) Aia Trang a`% \t/ xứ Nha Trang = Nhatrang.
(đg.) a&@K auek /ʊəʔ/ to make up. bàn trang điểm pbN a&@K paban auek. tô phấn trang điểm a&@K l&@K auek luek. gái đẹp nhờ biết trang điểm km]… Read more »
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon. trăng non, trăng khuyết a`% blN t_k^ kb| aia balan také kabaw. trăng lên a`% blN t_gK aia balan tagok…. Read more »