thrah \EH [Cam M]
/tʱrah/ thrah \EH [Cam M] 1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger. thrah aia \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau. 2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer. thrah jal \EH… Read more »
/tʱrah/ thrah \EH [Cam M] 1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger. thrah aia \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau. 2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer. thrah jal \EH… Read more »
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
/pa-tʱroh/ (đg.) làm cho mọc lên = faire croître, pousser.
(đg.) c=l& caluai /ca-lʊoɪ/ to swim. bơi ngửa c=l& pQ/ luai pandang. bơi sải c=l& \EH luai thrah.
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
(d.) aAR akhar /a-kʱʌr/ script, alphabet. chữ bia đá aAR hyP akhar hayap. scripts on stone. chữ cổ aAR r{K akhar rik. ancient scripts. chữ phổ thông aAR \EH… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »
1. (hoa) (đg.) _\EH throh /throh/ ~ /sroh/ bloom. cây nở hoa f~N _\EH bz%~ phun throh bangu. flowering plants. 2. (chim) ấp trứng để nở ra con… Read more »