daitwait =dT=wT [Cam M]
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
1. (c.) =j& k% juai ka /ʤoɪ˨˩ – ka:/ just wait! wait a second, wait a moment. khoan đã! Chớ làm vội =j& k%! k% ZP =j& juai ka!… Read more »
/ka-d̪ɛ:t/ (d.) kèn, còi = trompe, corne. ayuk kadait ay~K k=dT thổi kèn. taaiak kadait radéh ta`K k=dT r_d@H bóp còi xe.
(t.) =wT wait /wɛt/ immediately. (cn.) =wT=dT wait-dait /wɛt-d̪ɛt/ mới ra tức thì lúc nãy br~| tb`K =wT n} baruw tabiak wait ni. just came out just now…. Read more »
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ wait for. đợi chờ c/ _m” cang maong. wait and wait; waiting. đợi cùng nhau đi chung c/ _n< _s” g@P cang nao saong gep…. Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to wait. chờ đã c/ k% cang ka. wait a moment. chờ đợi _d<K c/ daok cang. still waiting. chờ xe c/ r=dH cang radaih…. Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »