patuei F%t&] [Cam M]
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).
/ba-sa:r/ (d.) ý muốn, ý thích. juai patuei basar anâk lo juai! =j& t&] bsR anK _l% =j&! đừng chiều ý thích con quá! _____ Synonyms: caong, takrâ, mahu
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
/pa-ka:r/ (d.) vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires. ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo… Read more »
/ta-laɪ/ (d.) mâm đồ mặn để cúng (món chính) = plateau couvert de victuailles pour le sacrifice. hu talai hu patuei (tng.) h~% t=l h~% pt&] có món chính món… Read more »
I. tiếp, tiếp nhận, tiếp đón (đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ tiếp khách _r<K =t& raok tuai. to welcome visitors. khách khứa đến thì anh tiếp đón nhé =t&… Read more »
(đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ downward, to continue. xuôi theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec. xuôi (chiều) theo con F%t&] anK patuei anâk.