chắt | | decant; great-grandchild
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
1. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ to select. chọn lọc những thứ tốt để ra riêng r&H d&H _d’ ky% s`’ =cK s% gH ruah duah… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
1. (đg.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ to mark. (cv.) =kN kain /kɛ:n/ 2. (đg.) t~T tut /tut/ to mark. 3. (đg.) ZP n;’ ngap nâm /ŋaʔ –… Read more »
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
bỏ không 1. (đg. t.) =cK _E<H caik thaoh /cɛʔ – thɔh/ leave thing there and do nothing, vacantly. 2. (đg. t.) =l& _E<H luai thaoh /lʊoɪ… Read more »
để bụng, để trong lòng, để dạ (đg.) =cK d} t`N caik di tian /cɛʔ – d̪i: – tia:n/ to heart, keep in mind.
đặt xuống 1. (đg.) l@H leh /ləh/ put down. 2. (đg.) =cK \t~N caik trun /cɛʔ – trun/ put down. 3. (đg.) =cK dl% caik dala … Read more »