can đảm | X | courageous
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ to cover up; to hide deep away; conceal. ém chuyện pl# pn&@C kD% palem panuec kadha. hide and bury the story. ém của pl# \dP-aR… Read more »
/ha-d̪ɔ:˨˩ʔ/ (k.) hay, hoặc, hoặc là = ou bien, ou non; ou … ou or, or else. aia hakaoh hadaok aia dalam, ikan lajang hadiip hu a`% h_k<H h_d<K a`%… Read more »
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
/ʥa-lʌm/ 1. (t.) sâu = profond. deep. aia kraong jalem a`% _\k” jl# nước sông sâu. deep river. jalem dep akaok jl# d@P a_k<K sâu ngập đầu. overhead deep. 2…. Read more »
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »