bảy | X | seven
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/ca-rɔ:/ 1. (d.) cầu vòng = arc–en-ciel. caraow tajuh ber c_r<| tj~H b@R cầu vòng bảy sắc. 2. (d.) ken-caraow k@N-c_r<| quầng = halo. ken-caraow aia balan k@N-c_r<| a`% blN… Read more »
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.