bổ (xuống) | | chop
(đg.) b*H blah /blah/ to chop (wood). bổ củi b*H W~H blah njuh. chop wood.
(đg.) b*H blah /blah/ to chop (wood). bổ củi b*H W~H blah njuh. chop wood.
I. bó, cột bó. 1. (đg.) cK cak /caʔ to bunch. bó một bó củi cK s% cqK W~J cak sa canak njuh. bó vào nhau (quấn nhau) cK g@P cak… Read more »
(đg.) b*H blah /blah/ to split. bửa củi b*H W~H blah njuh. split wood.
1. (đg.) b*H blah /blah˨˩/ to cleave. chẻ củi b*H W~H blah njuh. chop wood. chẻ làm đôi b*H y`$ d&% blah jieng dua. split in half. 2…. Read more »
(d.) W~H njuh /ʄuh/ firewood.
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. đốt lửa c~H ap&] cuh apuei. set up the fire. đốt củi c~H W~H cuh njuh. burn firewood. đốt rác c~H hr@K cuh… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
(khí hậu, thời tiết) 1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ climate. 2. (d.) tnH ry% a`% W~H tanâh raya aia njuh [Sky.] /ta-nøh – ra-ja: – ia:… Read more »
/ʥuh/ (đg.) khoanh = enrouler. juh mrai j~H =\m khoanh chỉ = enrouler le fil.