cateng ct$ [Cam M]
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
1. (d.) bt~U batung [A,320] /ba˨˩-tuŋ/ jade. 2. (d.) mt] bt~| matei batuw [Cam M] /mə-teɪ – ba˨˩-tau/ jade.
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
đôi mắt (d.) mt% mata /mə-ta:/ eye. mắt lé mt% kl`@K mata kaliek. mắt mờ mt% hb/ mata habang. mắt mù mt% t_g*<H mata taglaoh. mắt sáng mt%… Read more »
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
1. (đg.) s~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to wink, blink of an eye. chớp mắt, nháy mắt s~O{T mt% sumbit mata. winking eye. 2. (đg.) gb{T gabit [A,100] /ɡ͡ɣa-bɪt˨˩/ to… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
tuyệt mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden; secret. việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep. confidential work. nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep. Secret Agent.