ngoan | | obedient
(t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ obedient. ngoan ngoãn lm}-l=mH lami-lamaih. obedient. ngoan ngoãn l=mH-lmC lamaih-lamac. obedient.
(t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ obedient. ngoan ngoãn lm}-l=mH lami-lamaih. obedient. ngoan ngoãn l=mH-lmC lamaih-lamac. obedient.
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
1. (d.) b~K buk /bu˨˩ʔ/ button. [A,338] (vật nhô ra) bấm cái nút tắt quạt máy F%u’ b~K pd’ td{K mC paum buk padam tadik mac. press the button… Read more »
/pa-ka:r/ (d.) vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires. ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo… Read more »
1. (đg.) t{s{K tisik [Bkt.96] [A,192] /ti-sɪʔ/ to invent. ai là người phát minh ra chiếc xe đạp? E] t{s{K r_d@H MC? thei tisik radéh mac? who is the… Read more »
(d.) td{K tadik /ta-d̪i:˨˩ʔ/ fan. quạt máy td{K MC tadik mac. electric fan. múa quạt tm`% td{K tamia tadik. fan dance.
1. (đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to install, to fit. ráp cửa nhà F%tm% bO$ s/ patamâ bambeng sang. assemble the door. 2. (đg.) p=kK pakaik /pa-kɛʔ/ to… Read more »
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »