sức | | health
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
(đg.) ZP \g~K ngap gruk /ŋaʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ go on business. đi công tác nước ngoài ZP \g~K pK a`% lz{| ngap gruk pak aia langiw. go aboard for… Read more »
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ to test. thử phép bùa _l” xn@~ laong sanau. thử lời _l” kD% laong kadha. thử thách _l” a`@K laong aiek. thử việc _l” \g~K… Read more »
/ɗɪt/ 1. (đg.) áy náy = anxieux. anâk nao lawik harei amaik amâ ndit di tian anK _n< lw{K hr] a=mK am% Q{T d} t`N con đi lâu ngày cha… Read more »
/u-kʱɪn/ (c.) không nên; cấm kỵ = interjection Cam, visant à interdire à qq. l’accès de qq. ch, à cause de son importance ou de sa valeur sacrée. ukhin ngap… Read more »