binasa b{qx% [Bkt.]
/bi-na-sa:/ (đg.) phá, tàn phá. kalin binasa palei nagar kl{N b{qx% pl] ngR chiến tranh tàn phá xóm làng. _____ Synonyms: yah, tayah, bangal Antonyms: padeng, pajiong
/bi-na-sa:/ (đg.) phá, tàn phá. kalin binasa palei nagar kl{N b{qx% pl] ngR chiến tranh tàn phá xóm làng. _____ Synonyms: yah, tayah, bangal Antonyms: padeng, pajiong
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
/bi-nɯɪ/ (d.) tên thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale. Sri Binây \s} b{nY = id.
(t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah bal-glai bal-klaow.
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
(t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ at last, final; end. cuối cùng và kết thúc tại đây tl&{C-tp&{C pK n} taluic-tapuic pak ni. final and end here.
(đg.) mi{K ma-ik /mə-i:ʔ/ to peer, urinate.
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ to explain and illumination. 2. (đg.) F%hdH F%yH pahadah payah [Bkt.96] /pa-ha-d̪ah – pa-jah/ to explain and illumination.
/haɪ-naʔ/ 1. (d.) suyễn. ruak hainak r&K =hqK bệnh suyễn. 2. (t.) ngột ngạt. aduk hainak ad~K =hqK phòng ngột ngạt.
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.