cadaik c=dK [Bkt.]
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
(đg.) agn&@R m_l`$ ganuer maliéng /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – mə-lie̞ŋ/ officiating priest. thầy chủ tế _F@ gn&@R m_l`$ po ganuer maliéng. officiating priest.
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
liên minh (d.) pr&] paruei [A,280] /pa-ruɪ/ ally.
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
(đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to stick. gắn vào nhau F%g# tm% g@P pagem tamâ gep. stick to each other. gắn liền nhau F%g# g@P pagem gep. tied together; stick… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »