quan liêu | | bureaucracy
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
I. quan tiền (d.) k&N kuan /kʊa:n/ money, mandarin money. năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh. five… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »
/u-lik/ (d.) Đại Việt. bia Ulik ndik daok ngaok araong lamân, rabiyeng kaong dua gah mai tel bal (DR) b`% ul{K Q{K t_gK a_r” lmN, rb{y$ _k” d&% gH =m t@L… Read more »
vải nhung (d.) crOP carambap /ca-ra-ɓap/ velvet. [A,126] (Khm. čarabap)
(k.) m{N min /mɪn/ but, yet. tôi thấy nhưng tôi không nói ra dh*K _OH m{N dh*K oH _Q’ tb`K dahlak mboh min dahlak oh ndom tabiak. I see… Read more »
(đg.) W~K njuk /ʄu:ʔ/ to dip. nhúng vào nước W~K tm% a`% njuk tamâ aia. dip into water.
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ young antlers.
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
(đg.) O$ l&K mbeng luak /ɓʌŋ – lʊaʔ/ corrupt; corruption.