tê | | numb
(t.) \dN dran /d̪rʌn/ to have pins and needles in one’s legs, numb. ngồi lâu bị tê chân _d<K =S& \dN O$ =lY daok chuai dran mbeng laiy. numb… Read more »
(t.) \dN dran /d̪rʌn/ to have pins and needles in one’s legs, numb. ngồi lâu bị tê chân _d<K =S& \dN O$ =lY daok chuai dran mbeng laiy. numb… Read more »
1. (đg.) F%_l`$ paliéng /pa-lie̞ŋ/ to offer (to Lord). tế thần F%_l`$ y/ paliéng yang. 2. (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to offer (to Lord). tế trâu cho… Read more »
(t.) k~WH kunjah [A, 73] /ku-ʄah/ ungrateful.
/təɪʔ/ tec t@C [Bkt.] (đg.) nghênh, kình. kabaw tec gep kb| t@C g@P trâu nghênh nhau.
/təʔ/ tek t@K [Cam M] 1. (đg.) xách = porter à la main. tek aia tuh di njem t@K a`% t~H d} W# xách nước tưới rau. 2. (đg.) tek akaok t@K… Read more »
/təʔ-wah/ (đg.) gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. dodeliner de la tête (par envie de dormir). nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. tekwah paje nao… Read more »
/tʌl/ tel t@L [Cam M] 1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à. nao tel Parik _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri. mâng nan tel ni m/… Read more »
/tʌl-ɔ:ʔ/ (d.) chất nôn mửa ra = vomissures, muguet (des nouveaux-nés).
/tʌl-bom – a-puɪ/ telbom apuei t@L_b’ ap&] [Cam M] (d.) rắn lục lửa = Dendrophis formosa.
/tʌm/ maong: ‘hatam’ ht’