phố | | town, city
phố thị 1. (d.) d{U ding /d̪iŋ˨˩/ town. đi phố _n< d{U nao ding. go to the town. 2. (d.) bL bal /bʌl/ city. đi thành… Read more »
phố thị 1. (d.) d{U ding /d̪iŋ˨˩/ town. đi phố _n< d{U nao ding. go to the town. 2. (d.) bL bal /bʌl/ city. đi thành… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
sự sinh thành (d.) b_n% bano [A,324] /ba˨˩-no:˨˩/ birth. (Fr. naissance). công đức sinh thành f&@L DR mnK b_n% phuel dhar manâk bano. merit of birth.
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
thánh kinh, kinh thánh (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ holy bible, scripture, testament, prayer book.
1. (t.) tp}-tpK tapi-tapak /ta-pi: – ta-paʔ/ honestly, honest, sincere, sincerity. nói thành thật _Q’ tp}-tpK ndom tapi-tapak. to be honest. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly,… Read more »