jalan jlN [Cam M]
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/mə-tuɪ/ 1. (t.) mồ côi, côi cút = orphelin de père ou de mère = fatherless or motherless. matuei di amaik mt&] d} a=mK mồ côi mẹ = orphelin de… Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
(d.) DR a=MK dhar amaik /d̪ʱʌr – a-mɛ:ʔ/ mother by adoption.
1. (t.) f&@L phuel /fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted. 2. (t.) DR f&@L a /d̪ʱʌr – fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted.
ơn nghĩa, ân nghĩa (d.) f&@L phuel /fʊəl/ favor, grace. biết ơn E~@ f&@L thau phuel. grateful; thankful. cảm ơn E~@ f&@L (Q&% f&@L) thau phuel (ndua phuel). thanks;… Read more »
/pʌn/ 1. (đg.) nắm, cầm = tenir. pan tangin gep pN tz{N g@P nắm tay nhau. pan di tangin pN d} tz{N cầm lấy tay. 2. (d.) pan akaok pN a_k<K cầm… Read more »