pandong p_QU [Cam M] F%_QU
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »
/pəh/ (đg.) mở = ouvrir. peh baoh bambeng p@H _b<H bO$ mở cửa = ouvrir la porte. peh tapuk p@H tp~K mở sách = ouvrir le livre; id. mentir. peh… Read more »
/rɛ:ʔ/ (cv.) rék _r@K /re̞:ʔ/ (Kh. rêk) 1. (đg.) (Kh. rêk) gánh, khiêng = porter à la palanche. to porter. 2. (d.) [Ram.] cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi,… Read more »
/ta-kʊoɪ/ (d.) cổ = cou, col. takuai aw t=k& a| cổ áo = col de l’habit. takuai gaok t=k& _g<K cổ nồi = col de la jarre. yuek takuai y&@K… Read more »
/tʌŋ/ 1. (đg.) cân, đong = peser. kapah pieh paik di bhang, teng ka urang manyim lawei kpH p`@H =pK d} B/, t$ k% ur/ mv] lw] bông để hái… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
/tʊər/ (cv.) atuer at&@R [Cam M] 1. (đg.) treo = suspendre. to hang. tuer bruei tangi t&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. tuer khaok… Read more »
vải vóc và quần áo nói chung 1. (d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ fabrics (general clothing). quần áo vải vóc atB% AN atabha khan. 2. (d.) atB% atabha [A,8] … Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »